- Tính năng nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
- Quản lý cân bằng tín hiệu âm thanh, tránh trường hợp rè loa do âm thanh qua Gain quá lớn.
- Threshold: Cân bằng và chóng hú micro, giảm giao động cộng hưởng liên lục và nhanh.
- Chip Type III, giúp giảm độ Delay của âm thanh
- Low cut, chống ù cho dải tần từ 80hz trở xuống
- Thay đổi độ nhạy của các Fader từ -15db đến +15db.
EQ-2231 | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Ngõ vào | Cổng kết nối 1.4" TRS, cổng XLR âm (chân 2+) |
Dạng ngõ vào | Cân bằng điện tử/ không cân bằng, bộ lọc RF |
Trở kháng ngõ vào | Cân bằng 40 kΩ, không cân bằng 20 kΩ |
Ngõ vào lớn nhất | Cân bằng hoặc không cân bằng |
CMRR | 40dB, thường 55dB tại 1kHz |
Kết nối ngõ ra | Cổng kết nối 1.4" TRS, cổng XLR dương (chân 2+), và dải thiết bị đầu cuối rào cản |
dạng ngõ ra | Cân bằng trở kháng/không cân bằng, bộ lọc RF |
Trở kháng ngõ ra | Cân bằng 200 Ω, unbalanced 100 Ω |
Ngõ ra lớn nhất | + 21dBu cân bằng/không cân bằng thành 2 kΩ hoặc lớn hơn; +18dBm cân bằng/không cân bằng (thành 600 Ω) |
Băng thông | 20Hz đến 20kHz, +/-0.5dB |
Đáp ứng tần số | 10Hz đến 50kHz, +0.5/-3dB |
Tín hiệu trên nhiễu ( NR ngõ vào: phạm vi +/-6dB và +/-15dB) | >102dB |
Dynamic Range (NR ngõ vào: phạm vi +/-6dB và +/-15dB ) |
>120dB |
Tín hiệu trên nhiễu (NR ngõ ra: phạm vi +/-6dB) |
>94dB |
Dynamic Range (NR ngõ ra: Phạm vi +/-6dB) |
>112dB |
Tín hiệu trên nhiễu (NR Ngõ ra: Phạm vi +/-15dB) |
>90dB |
Dynamic Range (NR ngõ ra: phạm vi +/-15dB) |
>108dB |
THD+Nhiễu | <0.04%, 0.02% thường ở +4dBu, 1kHz |
Nhiễu xuyên âm giữa các kênh | <- 80dB trong khoảng 20Hz đến 20kHz |
Giảm nhiễu | Lên tới 20dB giảm nhiễu động băng thông rộng |
Nút NR | Kích hoạt giảm nhiễu loại III |
Bypass | Bỏ qua phần cân bằng đồ họa trong đường dẫn tín hiệu |
Low cut | Kích hoạt bộ lọc thông cao Bessel 40Hz 18dB/octave |
Range Switch | Chọn một trong hai thah trượt tăng/giảm +/-6dB hoặc +/-15dB |
I/O Meter | 4-LED hiển thị dạng thanh (Xanh, Xanh, Vàng, Đỏ) ở -10, 0, +10, và +18dBu |
Giảm độ lợi Meter | 4-LED hiển thị dạng thanh (tất cả màu đỏ) ở 0, 3, 6, và 10dB |
Hiển thị | Kích hoạt NR (Vàng); EQ Bypass (Đỏ); Clip (Đỏ); Low Cut (Red); +/-6dB (Vàng); +/-15dB (Đỏ) |
Điện áp hoạt động | 100VAC 50/60Hz; 120VAC 60Hz; 230VAC 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 28W |
Power Connector | IEC receptacle |
Kích thước (cao x rộng x sâu) | 5.25" H x 19" W x 7.9" D (13.335cm x 48.3cm x 20.1cm) |
Chứng nhận | |
Iso 9001:2008 | √ |
Phụ kiện đi kèm | |
Dây nguồn | √ |
Hướng dẫn sử dụng | √ |
Phiếu bảo hành | √ |
Ứng dụng | |
Karaoke gia đình | |
Karaoke kinh doanh | √ |
Quán bar | √ |
Vũ trường | √ |
Trường học | √ |
Hội nghị | √ |
Quán cà phê | √ |
Nhà hàng | √ |
Khách sạn | √ |
Âm thanh công cộng | |
Dalton- Chinh phục thế giới âm thanh |